Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:24 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -225,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,275.96 -8.04 | 16,440.37 49.37 | 16,968.38 82.38 |
Đô la Canada | CAD | 17,672.00 -173.00 | 17,835.00 -118.00 | 18,415 -80.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,480 28,480 | 28,580 217.00 | 29,290 29,290 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,578.80 3,578.80 | 3,715.98 3,715.98 |
Euro | EUR | 26,582 117.00 | 26,632 61.00 | 27,739 366.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,099 32,099 | 32,099 294.00 | 32,958 32,958 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,719.00 2,719.00 | 3,019.00 3,019.00 | 3,389.00 3,389.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.17 295.17 | 306.98 306.98 |
Yên Nhật | JPY | 162.57 1.75 | 163.22 1.60 | 170.66 3.49 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.70 0.66 | 19.20 19.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,847.00 9.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,758 155.00 | 18,758 33.00 | 19,458 168.00 |
Bạc Thái | THB | 722.00 722.00 | 725.00 -2.00 | 757.00 757.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 768.00 768.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,732 -458.00 | 24,732 -488.00 | 24,956 -543.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -100,000.00 | 0.00 | 760,000 -105,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.